Từ "khép nép" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động đứng hoặc ngồi một cách e lệ, rụt rè, thường thể hiện sự nhút nhát, không tự tin. Khi ai đó khép nép, họ thường có tư thế khép lại, không dám mở rộng bản thân, có thể do họ cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng hoặc không thoải mái trong tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng từ "khép nép":
Người nhút nhát: "Cô bé đứng khép nép ở góc phòng, không dám tiến lại gần các bạn khác."
Trong một buổi tiệc: "Anh ấy khép nép bên cạnh bàn tiệc, không dám tham gia vào cuộc trò chuyện."
Tình huống giao tiếp: "Khi gặp người lạ, cô ấy thường có thái độ khép nép, không dám nhìn thẳng vào mắt họ."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, "khép nép" có thể được sử dụng để miêu tả tâm trạng nhân vật, thể hiện sự nhạy cảm, hoặc sự e thẹn trong tình yêu. Ví dụ: "Nhìn nàng khép nép dưới tán cây, trái tim chàng bỗng rung động."
Các biến thể và từ gần giống:
"E lệ": Có nghĩa tương tự, chỉ sự nhút nhát, rụt rè.
"Rụt rè": Cũng chỉ về sự không tự tin, có phần ngại ngùng, nhưng thường chỉ về hành động hoặc trạng thái tâm lý.
"Ngại ngùng": Tương tự với "khép nép", nhưng có thể chỉ về cảm xúc chứ không nhất thiết phải thể hiện qua tư thế.
Từ đồng nghĩa:
"Nhút nhát": Chỉ sự thiếu tự tin, không dám thể hiện bản thân.
"E thẹn": Tương tự như "khép nép", thường chỉ về cảm xúc hoặc hành động khi gặp người khác phái.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "khép nép", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện đúng ý nghĩa.